CẬP NHẬT KÝ QUỸ VÀ TỶ GIÁ NGUYÊN TỆ GIAO DỊCH HÀNG HOÁ TẠI MXV
Tác giảAdministrator

MỨC KÝ QUỸ GIAO DỊCH HỢP ĐỒNG KỲ HẠN TIÊU CHUẨN HÀNG HÓA

TẠI SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA VIỆT NAM - MXV

Tháng T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9  T10 T11 T12
F G H J K M N Q U V X Z

 

TỶ GIÁ NGUYÊN TỆ GIAO DỊCH HÀNG HÓA TẠI SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA NƯỚC NGOÀI MÀ SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA VIỆT NAM CÓ KẾT NỐI LIÊN THÔNG

(Quý Khách hàng lưu ý việc áp dụng tỷ giá nguyên tệ)

STT NGUYÊN TỆ TỶ GIÁ QUY ĐỔI TỶ GIÁ MUA TỶ GIÁ BÁN
1 USD (US Dollar) 26,180 25,820 26,180
2 JPY (Japanese Yen) 187 177 187
3 MYR (Malaysian Ringgit) 5,977 5,850 5,977
4 CNY (Chinese Yuan ) 3,627 3,514 3,627
Thời gian áp dụng Từ ngày: 25/04/2025 Từ phiên giao dịch ngày: 24/04/2025

 

BAN HÀNH MỨC KÝ QUỸ GIAO DỊCH HỢP ĐỒNG KỲ HẠN TIÊU CHUẨN HÀNG HÓA

TẠI SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA VIỆT NAM - MXV

(Áp dụng từ phiên giao dịch ngày 28/04/2025)

MỨC KÝ QUỸ YÊU CẦU / HỢP ĐỒNG ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN - DOANH NGHIỆP.

STT TÊN HÀNG HÓA MÃ GIAO DỊCH NHÓM HÀNG HÓA

SỞ GD LIÊN THÔNG

MỨC KÝ QUỸ BAN ĐẦU/ HỢP ĐỒNG (USD)

KÝ QUỸ

CÁ NHÂN (VND)

KÝ QUỸ

TỔ CHỨC (VND)

1 Dầu đậu tương ZLE NS CBOT 1,980 62,203,680 đ 51,836,400 đ
2 Dầu đậu tương micro MZL NS CBOT 198 6,220,368 đ 5,183,640 đ
3
Đậu tương ZSE NS CBOT 2,365 74,298,840 đ 61,915,700 đ
QC mua Đậu tương C.ZSE NS CBOT 2,365 73,277,160 đ 61,064,300 đ
QC bán Đậu tương P.ZSE NS CBOT 2,365 74,298,840 đ 61,915,700 đ
4 Đậu tương mini XB NS CBOT 473 14,859,768 đ 12,383,140 đ
5 Đậu tương micro MZS NS CBOT 237 7,445,592 đ 6,204,660 đ
6 Khô đậu tương ZME NS CBOT 2,310 72,570,960 đ 60,475,800 đ
7 Khô đậu tương micro MZM NS CBOT 231 7,257,096 đ 6,047,580 đ
8
Lúa mỳ ZWA NS CBOT 1,925 60,475,800 đ 50,396,500 đ
QC mua Lúa mỳ C.ZWA NS CBOT 1,925 59,644,200 đ 49,703,500 đ
QC bán Lúa mỳ P.ZWA NS CBOT 1,925 60,475,800 đ 50,396,500 đ
9 Lúa mỳ mini XW NS CBOT 385 12,095,160 đ 10,079,300 đ
10 Lúa mỳ micro MZW NS CBOT 193 6,063,288 đ 5,052,740 đ
11 Lúa mỳ Kansas KWE NS CBOT 2,090 65,659,440 đ 54,716,200 đ
12
Ngô ZCE NS CBOT 1,155 36,285,480 đ 30,237,900 đ
QC mua Ngô C.ZCE NS CBOT 1,155 35,786,520 đ 29,822,100 đ
QC bán Ngô P.ZCE NS CBOT 1,155 36,285,480 đ 30,237,900 đ
13 Ngô mini XC NS CBOT 231 7,257,096 đ 6,047,580 đ
14 Ngô micro MZC NS CBOT 116 3,644,256 đ 3,036,880 đ
15 Dầu cọ thô MPO NLCN BMDX 8,500 60,965,400 đ 50,804,500 đ
16 Cà phê Robusta LRC NLCN ICE EU 7,491 235,337,256 đ 196,114,380 đ
17 Đường trắng QW NLCN ICE EU 2,157 67,764,312 đ 56,470,260 đ
18 Bông (Cotton) CTE NLCN ICE US 1,771 55,637,736 đ 46,364,780 đ
19 Ca cao CCE NLCN ICE US 12,452 391,192,032 đ 325,993,360 đ
20
Cà phê Arabica KCE NLCN ICE US 11,451 350,675,424 đ 292,229,520 đ
QC mua Cà phê Arabica C.KCE NLCN ICE US 11,451 350,675,424 đ 292,229,520 đ
QC bán Cà phê Arabica P.KCE NLCN ICE US 11,451 350,675,424 đ 292,229,520 đ
21
Đường 11 SBE NLCN ICE US 1,318 41,406,288 đ 34,505,240 đ
QC mua Đường 11 C.SBE NLCN ICE US 1,318 40,836,912 đ 34,030,760 đ
QC bán Đường 11 P.SBE NLCN ICE US 1,318 41,406,288 đ 34,505,240 đ
22 Cao su RSS3 TRU NLCN OSE 130,500 29,284,200 đ 24,403,500 đ
23 Cao su TSR 20 ZFT NLCN SGX 880 27,646,080 đ 23,038,400 đ
24 Bạc Nano ACM SI5CO KL ACM 150 4,712,400 đ 3,927,000 đ
25 Bạch kim Nano ACM PL1NY KL ACM 250 7,854,000 đ 6,545,000 đ
26 Đồng Nano ACM CP2CO KL ACM 200 6,283,200 đ 5,236,000 đ
27 Bạc SIE KL COMEX 16,500 518,364,000 đ 431,970,000 đ
28 Bạc mini MQI KL COMEX 8,250 259,182,000 đ 215,985,000 đ
29 Bạc micro SIL KL COMEX 3,300 103,672,800 đ 86,394,000 đ
30 Đồng CPE KL COMEX 9,900 311,018,400 đ 259,182,000 đ
31 Đồng mini MQC KL COMEX 4,950 155,509,200 đ 129,591,000 đ
32 Đồng micro MHG KL COMEX 990 31,101,840 đ 25,918,200 đ
33 Nhôm COMEX ALI KL COMEX 4,400 138,230,400 đ 115,192,000 đ
34 Bạch kim PLE KL NYMEX 3,850 120,951,600 đ 100,793,000 đ
35 Quặng sắt FEF KL SGX 1,122 35,248,752 đ 29,373,960 đ

 

Ghi Chú: Các trường hợp khác theo quy định của Sở Giao dịch hàng hoá ở nước ngoài có liên thông.

MỨC KÝ QUỸ ÁP DỤNG TẠI MXV

  • Mức ký quỹ ban đầu, mức ký quỹ duy trì áp dụng tại MXV bằng 120% mức ký quỹ ban đầu tại các Sở Giao dịch hàng hoá ở nước ngoài có liên thông được công bố trong danh sách trên.
  • Mức ký quỹ ban đầu trong danh sách trên sẽ được tính toán theo tỷ giá quy đổi do MXV công bố trong từng thời điểm.

Liên hệ tư vấn và mở tài khoản giao dịch hàng hóa miễn phí Hotline: 0243.206.3010



 Công ty CP Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu Nhật Linh – Nhat Linh Investment., JSC
 Địa chỉ: Tầng 3, Toà nhà Thái Lâm Plaza, Số 52 Đường Thanh Liệt, Thanh Trì, Hà Nội
 Hotline: 0243.206.3010
 Zalo Group: https://zalo.me/g/andkkf940
 Fanpage: https://www.facebook.com/NhatLinh.Investments
0 / 5 (0Bình chọn)